Ung thư thận chiếm tỷ lệ không cao chỉ chiếm khoảng 2% trong tổng số các bệnh ung thư. Nguy cơ đàn ông bị ung thư thận cao hơn phụ nữ. Hầu hết những bệnh nhân ung thư thận được chẩn đoán trong độ tuổi từ 60 đến 70. Trong 20 năm qua, số ca mắc mới ung thư thận tăng nhẹ, nhưng tỷ lệ sống sót cũng tăng lên. Sự phát triển của công nghệ, sử dụng hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính giúp chẩn đoán chính xác, số ca bệnh phát hiện sớm ung thư thận ngày càng gia tăng.
Nội Dung
1. Khái quát về ung thư thận
Ung thư thận là sự phát triển ác tính của các tế bào hình thành khối u trong thận. Cũng cần lưu ý rằng không phải tất cả các khối u thận đều ác tính. Một số trong số này có thể lành tính và không phải ung thư. Có khoảng 25% khối u ở thận là lành tính, những khối u kích thước nhỏ có xu hướng lành tính hơn những khối u có kích thước lớn. Các tế bào ung thư thận, có thể phát triển chậm, cũng có thể phát triển nhanh, xâm lấn sang các khu vực lân cận và di căn đi các cơ quan khác trong cơ thể.
Hầu hết các trường hợp, khối u thận có xu hướng phát triển tại chỗ, tức là nó chỉ phát triển trong giới hạn của thận mà ít lan rộng ra ngoài thận. Lý do vì cấu tạo của thận có vỏ bao thận và có mô liên kết quanh thận khá vững chắc, giúp hạn chế được sự lan rộng của khối u. Có đến khoảng 40% khối u ác tính ở thận phát triển tại chỗ, có thể ở dạng đặc hoặc dạng nang hoặc kết hợp giữa hai dạng này.
Ung thư thận là một bút danh. Có nhiều biến thể và giai đoạn khác nhau của bệnh u ác tính thận. Điều trị phụ thuộc vào bản chất của khối u và kinh nghiệm chuyên môn.
Ung thư thận
2. Chức năng thận
Thận là cơ quan hình hạt đậu nằm ở hai bên phía sau của bụng, có chức năng lọc máu và sản xuất nước tiểu. Thận rất quan trọng đối với các quá trình khác nhau trong cơ thể, bao gồm điều hòa huyết áp, cân bằng nước và chất điện giải, tạo ra các tế bào máu và duy trì sức khỏe của xương.
3. Nguyên nhân ung thư thận
Nguyên nhân của ung thư thận thường rất khó xác định. Các yếu tố nguy cơ thường gặp là hút thuốc lá và béo phì.
Có người thân bị ung thư thận hoặc huyết áp cao cũng là một yếu tố nguy cơ tiềm ẩn. Một số thay đổi lối sống, đặc biệt là bỏ hút thuốc và duy trì cân nặng hợp lý, có thể làm giảm nguy cơ phát triển ung thư thận.
Nguyên nhân ung thư thận
4. Các triệu chứng ung thư thận
Trong hầu hết các trường hợp, ung thư thận không có triệu chứng. Bệnh chỉ được phát hiện qua siêu âm kiểm tra tình trạng sức khỏe. Cứ 10 người thì có 1 người bị ung thư thận có các triệu chứng như đau một bên cơ thể, sưng tấy vùng bụng, tiểu ra máu. Cho biết bệnh có thể đang tiến triển. Một số người cũng có thể gặp phải hội chứng ung thư. Đây là phản ứng của cơ thể đối với tất cả các loại ung thư: cao huyết áp, sụt cân, sốt, thiếu máu, mất khối lượng cơ và chán ăn.
Các hội chứng tân sinh thường liên quan đến ung thư thận bao gồm những thay đổi về men gan và tiểu cầu. Những thay đổi này thường được phát hiện bằng xét nghiệm máu và thường không có triệu chứng.
Đau xương hoặc ho dai dẳng có thể là dấu hiệu cho thấy ung thư đã di căn khắp cơ thể. Đây được gọi là bệnh di căn.
5. Phân loại
Các khối u thận được phân loại theo giai đoạn, loại phụ và cấp của các tế bào khối u. Ba yếu tố này là cơ sở để xây dựng kế hoạch điều trị.
- Hệ thống đánh giá sự phát triển của các giai đoạn
Giai đoạn của khối u cho biết khối u đã tiến triển đến đâu và liệu nó có thể di căn đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác hay không?
Phân giai đoạn của khối u thận dựa trên sự mở rộng của khối u và các hạch bạch huyết (TNM). Bác sĩ tiết niệu đánh giá kích thước và độ xâm lấn (T) của khối u và xác định sự tiến triển của nó trong bốn bước. Họ cũng kiểm tra các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng (N) hoặc ung thư đã di căn đến các bộ phận khác của cơ thể (M). Khi một khối u thận di căn, nó thường di căn đến phổi, xương hoặc não.
- Phân loại các khối u
Ngoài việc xác định giai đoạn, việc phân loại khối u thận rất quan trọng. Loại khối u được xác định bởi nhà giải phẫu bệnh và quy trình này được gọi là mô bệnh học. Một nhà giải phẫu bệnh xem xét mô khối u được lấy trong quá trình sinh thiết hoặc sau khi phẫu thuật dưới kính hiển vi. Sinh thiết thận không phải là một thủ tục chuẩn để chẩn đoán ung thư thận. Trong hầu hết các trường hợp, không thể xác định loại khối u trước khi phẫu thuật.
Có nhiều loại u thận khác nhau, trong đó phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào thận. Hầu hết trong số này là ung thư biểu mô tế bào rõ ràng.
Nếu bạn được chẩn đoán mắc một khối u thận hiếm gặp, bác sĩ sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về các phương pháp điều trị khác nhau hiện có. Các phương pháp điều trị này có thể khác với bệnh ung thư thận thông thường.
- Nang thận
Một số khối u thận là dạng nang chứ không phải là những túi rắn, chứa đầy chất lỏng trong thận, có thể dễ dàng xác định trên chụp CT. Nếu u nang có khả năng bị ung thư, nó phải được phẫu thuật cắt bỏ.
- Furman
Thành phần thứ ba của phân loại là đánh giá độ ác tính của tế bào khối u. Phân loại hạt nhân của Furman là hệ thống được sử dụng phổ biến nhất để xác định điều này. Theo phân loại của Furman, bốn nhóm được phân biệt.
6. Điều trị
Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư thận khu trú, bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp điều trị ung thư sau:
- Cắt bỏ một phần của thận được chỉ định trong một số trường hợp.
- Cắt thận toàn bộ được xem là phương pháp điều trị triệt để và mang lại hiệu quả cao.
- Theo dõi trước.
- Tiêu diệt khối u bằng sóng radio hoặc phương pháp áp lạnh, điều trị xạ trị hoặc hóa chất.
Mỗi một phương pháp khác nhau thì có ưu-nhược điểm khác nhau. Lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bạn.
Nếu bạn đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư thận tiến triển tại chỗ, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật cắt thận triệt để hoặc cắt bỏ tắc mạch.
Khối u thận có thể di căn đến các cơ quan khác hoặc các hạch bạch huyết. Đây được gọi là bệnh di căn. Trong bệnh di căn, khối u ở thận được gọi là khối u nguyên phát và khối u ở các cơ quan khác được gọi là khối u di căn. Các bác sĩ có thể đề nghị điều trị phẫu thuật đối với bệnh di căn cùng với liệu pháp kháng sinh mạch máu, thường được gọi là liệu pháp nhắm mục tiêu. Trong một số trường hợp hiếm hoi, liệu pháp miễn dịch cũng có thể được sử dụng. Xạ trị có thể được khuyến nghị để điều trị di căn.
Nói chung, bệnh di căn là không thể chữa khỏi. Điều trị bệnh di căn nhằm mục đích giảm kích thước của khối u và các di căn. Điều này sẽ giúp người đó có cơ hội sống lâu hơn và ít triệu chứng hơn. Đôi khi mọi người không hồi phục sau khi điều trị ung thư thận. Khi điều trị không còn thành công, bệnh nhân có thể được cung cấp dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ để có cuộc sống thoải mái hơn. Chăm sóc giảm nhẹ là một khái niệm y tế nhằm mục đích tối ưu hóa chất lượng cuộc sống của bệnh nhân khi không thể điều trị.